1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.2941 UAH ▲ 0,0%

1 UAH = 3.4007 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/UAH

11.05.2024 0.29405508 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.29391317 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.29333709 ▲ 0,2%
08.05.2024 0.29275351 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.29223151 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.29221136 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.29200889
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
3 UAH 29 UAH 147 UAH 294 UAH 1 470 UAH 2 941 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
1 UAH 10 UAH 50 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH
3 DZD 34 DZD 170 DZD 340 DZD 1 700 DZD 3 401 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Ukraine Hryvnia (DZD/UAH) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ