1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. DZD/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Algeria Dinar (DZD) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Algeria Dinar và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Algeria Dinar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Algeria Dinar hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Algeria Dinar để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 DZD = 0.1382 ZAR ▲ 0,7%

1 ZAR = 7.2377 DZD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/DZD

Chuyển đổi Algeria Dinar để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ DZD/ZAR

11.05.2024 0.13816516 ▲ 0,7%
10.05.2024 0.13725369 ▼ 0,3%
09.05.2024 0.13766831 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.13805561 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.13748681 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.13739028 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.13765795
Xem câu chuyện
Algeria Dinar (DZD)
10 DZD 100 DZD 500 DZD 1,000 DZD 5,000 DZD 10,000 DZD
1 ZAR 14 ZAR 69 ZAR 138 ZAR 691 ZAR 1 382 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
7 DZD 72 DZD 362 DZD 724 DZD 3 619 DZD 7 238 DZD

Algeria Dinar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: An-giê-ri. Algeria Dinar cũng có thể có tên gọi DZD hoặc .د.ج, DA. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 200, 500, 1000, 2000 DZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1964.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinars Algeria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Algeria Dinar/Rand Nam Phi (DZD/ZAR) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ