1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0425 ADA ▼ 6,6%

1 ADA = 23.5335 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/ADA

21.05.2024 0.04289681 ▼ 5,7%
20.05.2024 0.04547119 ▲ 1,4%
19.05.2024 0.04485732 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.04427740 ▼ 1,7%
17.05.2024 0.04502388 ▼ 3,7%
16.05.2024 0.04677649 ▼ 4,4%
15.05.2024 0.04895349
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 ADA 4 ADA 21 ADA 42 ADA 212 ADA 425 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
24 EGP 235 EGP 1 177 EGP 2 353 EGP 11 767 EGP 23 534 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Cardano (EGP/ADA) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ