1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0194 CHF ▲ 0,6%

1 CHF = 51.6542 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/CHF

17.05.2024 0.01934910 ▲ 0,6%
16.05.2024 0.01924026 ▼ 0,4%
15.05.2024 0.01932015 ▼ 0,0%
14.05.2024 0.01932724 ▲ 0,6%
13.05.2024 0.01921421 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.01922419 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.01916232
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 CHF 2 CHF 10 CHF 19 CHF 97 CHF 194 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
52 EGP 517 EGP 2 583 EGP 5 165 EGP 25 827 EGP 51 654 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Franc Thụy Sĩ (EGP/CHF) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ