1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0169 GBP ▲ 0,3%

1 GBP = 59.2525 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/GBP

21.05.2024 0.01687327 ▲ 0,2%
20.05.2024 0.01683187 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.01685883 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.01682329 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.01682195 ▲ 0,0%
16.05.2024 0.01681544 ▼ 0,6%
15.05.2024 0.01691259
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 GBP 2 GBP 8 GBP 17 GBP 84 GBP 169 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
59 EGP 593 EGP 2 963 EGP 5 925 EGP 29 626 EGP 59 252 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Bảng Anh (EGP/GBP) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ