1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.1412 MIOTA ▲ 0,2%

1 MIOTA = 7.0798 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ EGP/MIOTA

21.05.2024 0.14083753 ▼ 0,1%
20.05.2024 0.14099785 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.14114674 ▲ 1,9%
18.05.2024 0.13846001 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.13814627 ▼ 2,0%
16.05.2024 0.14091649 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.14042494
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
1 MIOTA 14 MIOTA 71 MIOTA 141 MIOTA 706 MIOTA 1 412 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
7 EGP 71 EGP 354 EGP 708 EGP 3 540 EGP 7 080 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/IOTA (EGP/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ