1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.1910 XLM ▼ 4,6%

1 XLM = 5.2359 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/XLM

21.05.2024 0.19189912 ▼ 4,1%
20.05.2024 0.20015913 ▲ 0,4%
19.05.2024 0.19944784 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.19680381 ▼ 0,6%
17.05.2024 0.19800988 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.19996385 ▼ 3,0%
15.05.2024 0.20609971
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
2 XLM 19 XLM 95 XLM 191 XLM 955 XLM 1 910 XLM
Stellar (XLM)
1 XLM 10 XLM 50 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM
5 EGP 52 EGP 262 EGP 524 EGP 2 618 EGP 5 236 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Stellar (EGP/XLM) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ