1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.0407 XRP ▼ 1,2%

1 XRP = 24.5948 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/XRP

17.05.2024 0.04103313 ▼ 0,3%
16.05.2024 0.04115914 ▼ 2,6%
15.05.2024 0.04226629 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.04214596 ▼ 0,1%
13.05.2024 0.04219896 ▲ 0,9%
12.05.2024 0.04183649 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.04189014
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
0 XRP 4 XRP 20 XRP 41 XRP 203 XRP 407 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
25 EGP 246 EGP 1 230 EGP 2 459 EGP 12 297 EGP 24 595 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Ripple (EGP/XRP) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ