1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EGP/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Pound Ai Cập (EGP) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Pound Ai Cập và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Pound Ai Cập, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Pound Ai Cập hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Pound Ai Cập để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EGP = 0.3902 ZAR ▲ 0,4%

1 ZAR = 2.5626 EGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/EGP

Chuyển đổi Pound Ai Cập để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EGP/ZAR

21.05.2024 0.39004966 ▲ 0,3%
20.05.2024 0.38876402 ▼ 0,3%
19.05.2024 0.38992789 ▼ 0,4%
18.05.2024 0.39153330 ▲ 0,9%
17.05.2024 0.38804511 ▼ 0,2%
16.05.2024 0.38881483 ▼ 0,7%
15.05.2024 0.39172496
Xem câu chuyện
Pound Ai Cập (EGP)
10 EGP 100 EGP 500 EGP 1,000 EGP 5,000 EGP 10,000 EGP
4 ZAR 39 ZAR 195 ZAR 390 ZAR 1 951 ZAR 3 902 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
3 EGP 26 EGP 128 EGP 256 EGP 1 281 EGP 2 563 EGP

Pound Ai Cập là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ai Cập. Pound Ai Cập cũng có thể có tên gọi EGP hoặc ج.م, LE. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 25, 50 piastrs, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200 EGP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Ai Cập? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Pound Ai Cập/Rand Nam Phi (EGP/ZAR) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ