1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0886 BRL ▼ 0,3%

1 BRL = 11.2886 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/BRL

09.05.2024 0.08871570 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.08882334 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.08858569 ▼ 0,2%
06.05.2024 0.08873360 ▲ 0,1%
05.05.2024 0.08864704 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.08884536 ▼ 0,3%
03.05.2024 0.08907993
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 BRL 9 BRL 44 BRL 89 BRL 443 BRL 886 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
11 ETB 113 ETB 564 ETB 1 129 ETB 5 644 ETB 11 289 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Real của Brazil (ETB/BRL) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ