1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 7.6640 KZT ▼ 0,5%

1 KZT = 0.1305 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/KZT

09.05.2024 7.67235577 ▼ 0,4%
08.05.2024 7.70108074 ▲ 0,2%
07.05.2024 7.68243912 ▼ 0,5%
06.05.2024 7.71840203 ▼ 0,3%
05.05.2024 7.74273686 ▼ 0,3%
04.05.2024 7.76242231 ▲ 0,1%
03.05.2024 7.75489167
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
1 ETB 10 ETB 50 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB
8 KZT 77 KZT 383 KZT 766 KZT 3 832 KZT 7 664 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
1 ETB 13 ETB 65 ETB 130 ETB 652 ETB 1 305 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Tenge Kazakhstan (ETB/KZT) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ