1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.1147 MIOTA ▼ 1,3%

1 MIOTA = 8.7212 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ ETB/MIOTA

09.05.2024 0.11336150 ▼ 2,4%
08.05.2024 0.11616643 ▲ 0,6%
07.05.2024 0.11548963 ▲ 3,0%
06.05.2024 0.11205086 ▼ 1,9%
05.05.2024 0.11420589 ▼ 1,2%
04.05.2024 0.11553859 ▲ 0,6%
03.05.2024 0.11484407
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
1 MIOTA 11 MIOTA 57 MIOTA 115 MIOTA 573 MIOTA 1 147 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
9 ETB 87 ETB 436 ETB 872 ETB 4 361 ETB 8 721 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/IOTA (ETB/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ