1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.1901 NOK ▼ 0,5%

1 NOK = 5.2606 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/NOK

09.05.2024 0.19005543 ▼ 0,5%
08.05.2024 0.19100897 ▲ 0,7%
07.05.2024 0.18973946 ▲ 0,2%
06.05.2024 0.18933412 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.19011811 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.19050432 ▼ 0,2%
03.05.2024 0.19097369
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
2 NOK 19 NOK 95 NOK 190 NOK 950 NOK 1 901 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
5 ETB 53 ETB 263 ETB 526 ETB 2 630 ETB 5 261 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Na Uy Krone (ETB/NOK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ