1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.0334 XRP ▲ 0,3%

1 XRP = 29.8970 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/XRP

09.05.2024 0.03352960 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.03335699 ▲ 2,9%
07.05.2024 0.03237688 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.03250381 ▼ 1,5%
05.05.2024 0.03299882 ▲ 0,4%
04.05.2024 0.03286083 ▼ 1,8%
03.05.2024 0.03345958
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
0 XRP 3 XRP 17 XRP 33 XRP 167 XRP 334 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
30 ETB 299 ETB 1 495 ETB 2 990 ETB 14 949 ETB 29 897 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Ripple (ETB/XRP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ