1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETB/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Birr Ethiopia (ETB) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Birr Ethiopia và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Birr Ethiopia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Birr Ethiopia hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Birr Ethiopia để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETB = 0.3231 ZAR ▼ 0,5%

1 ZAR = 3.0948 ETB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/ETB

Chuyển đổi Birr Ethiopia để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETB/ZAR

09.05.2024 0.32366234 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.32470332 ▲ 0,6%
07.05.2024 0.32286501 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.32258942 ▼ 0,2%
05.05.2024 0.32329497 ▼ 0,2%
04.05.2024 0.32393552 ▲ 0,0%
03.05.2024 0.32385800
Xem câu chuyện
Birr Ethiopia (ETB)
10 ETB 100 ETB 500 ETB 1,000 ETB 5,000 ETB 10,000 ETB
3 ZAR 32 ZAR 162 ZAR 323 ZAR 1 616 ZAR 3 231 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
3 ETB 31 ETB 155 ETB 309 ETB 1 547 ETB 3 095 ETB

Birr Ethiopia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ê-ti-ô-pi-a. Birr Ethiopia cũng có thể có tên gọi ETB hoặc Br. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 50, 100 ETB. Năm tiền tệ được thành lập: 1976.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang Ethiopia birr? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia/Rand Nam Phi (ETB/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ