1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 167.7518 JPY ▲ 0,2%

1 JPY = 0.0060 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/EUR

Chuyển đổi Euro để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/JPY

10.05.2024 167.70661423 ▲ 0,2%
09.05.2024 167.36976267 ▲ 0,3%
08.05.2024 166.90148943 ▲ 0,4%
07.05.2024 166.24832710 ▲ 0,4%
06.05.2024 165.56157872 ▲ 0,4%
05.05.2024 164.85743281 ▼ 0,0%
04.05.2024 164.86467747
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
168 JPY 1 678 JPY 8 388 JPY 16 775 JPY 83 876 JPY 167 752 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
0 EUR 1 EUR 3 EUR 6 EUR 30 EUR 60 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Yên Nhật (EUR/JPY) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ