1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. EUR/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Euro (EUR) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Euro và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Euro, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Euro hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Euro để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 EUR = 2.1015 XRP ▲ 1,1%

1 XRP = 0.4759 EUR

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/EUR

Chuyển đổi Euro để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ EUR/XRP

10.05.2024 2.08324980 ▲ 0,2%
09.05.2024 2.07879622 ▲ 1,4%
08.05.2024 2.05036342 ▲ 2,7%
07.05.2024 1.99586422 ▼ 0,5%
06.05.2024 2.00490487 ▼ 1,5%
05.05.2024 2.03484298 ▲ 0,6%
04.05.2024 2.02250907
Xem câu chuyện
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 XRP 21 XRP 105 XRP 210 XRP 1 051 XRP 2 101 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
5 EUR 48 EUR 238 EUR 476 EUR 2 379 EUR 4 759 EUR

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang euro? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Euro/Ripple (EUR/XRP) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ