1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 0.6711 AUD ▼ 0,1%

1 AUD = 1.4902 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/AUD

16.05.2024 0.67068672 ▼ 0,2%
15.05.2024 0.67188098 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.67080870 ▲ 0,6%
13.05.2024 0.66667192 ▲ 0,4%
12.05.2024 0.66418993 ▼ 0,1%
11.05.2024 0.66486003 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.66630751
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
7 AUD 67 AUD 336 AUD 671 AUD 3 355 AUD 6 711 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
1 AUD 10 AUD 50 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD
1 FJD 15 FJD 75 FJD 149 FJD 745 FJD 1 490 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Đồng đô la Úc (FJD/AUD) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ