1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 0.4125 EUR ▲ 0,1%

1 EUR = 2.4241 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/EUR

16.05.2024 0.41226691 ▼ 0,0%
15.05.2024 0.41231124 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.41068606 ▲ 0,6%
13.05.2024 0.40840899 ▲ 0,0%
12.05.2024 0.40828066 ▲ 0,0%
11.05.2024 0.40826105 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.40864965
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
10 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD 5,000 FJD 10,000 FJD
4 EUR 41 EUR 206 EUR 413 EUR 2 063 EUR 4 125 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
2 FJD 24 FJD 121 FJD 242 FJD 1 212 FJD 2 424 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Euro (FJD/EUR) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ