1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 604.8055 KRW ▼ 0,4%

1 KRW = 0.0017 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/KRW

16.05.2024 604.43182665 ▼ 0,5%
15.05.2024 607.34257607 ▲ 0,2%
14.05.2024 606.36076958 ▲ 0,6%
13.05.2024 602.56029512 ▼ 0,2%
12.05.2024 603.82331423 ▲ 0,0%
11.05.2024 603.82321474 ▲ 0,2%
10.05.2024 602.48548281
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
605 KRW 6 048 KRW 30 240 KRW 60 481 KRW 302 403 KRW 604 805 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 FJD 0 FJD 1 FJD 2 FJD 8 FJD 17 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Hàn Quốc Won (FJD/KRW) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ