1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 198.5053 KZT ▲ 0,7%

1 KZT = 0.0050 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/KZT

16.05.2024 197.52319876 ▲ 0,2%
15.05.2024 197.19639450 ▲ 0,7%
14.05.2024 195.74412883 ▲ 0,8%
13.05.2024 194.08262867 ▲ 0,3%
12.05.2024 193.55454760 ▼ 0,1%
11.05.2024 193.70759979 ▲ 0,1%
10.05.2024 193.42703928
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
199 KZT 1 985 KZT 9 925 KZT 19 851 KZT 99 253 KZT 198 505 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 FJD 1 FJD 3 FJD 5 FJD 25 FJD 50 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Tenge Kazakhstan (FJD/KZT) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ