1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 4.7948 NOK ▼ 0,2%

1 NOK = 0.2086 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/NOK

16.05.2024 4.78938489 ▼ 0,3%
15.05.2024 4.80584312 ▲ 0,2%
14.05.2024 4.79710609 ▲ 0,5%
13.05.2024 4.77370572 ▼ 0,6%
12.05.2024 4.80491529 ▼ 0,0%
11.05.2024 4.80601391 ▲ 0,6%
10.05.2024 4.77626371
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
5 NOK 48 NOK 240 NOK 479 NOK 2 397 NOK 4 795 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 FJD 21 FJD 104 FJD 209 FJD 1 043 FJD 2 086 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Na Uy Krone (FJD/NOK) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ