1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/SEK

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Thụy Điển Krona (SEK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Thụy Điển Krona sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Thụy Điển Krona, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Thụy Điển Krona, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Thụy Điển Krona tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 4.7988 SEK ▼ 0,2%

1 SEK = 0.2084 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SEK/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Thụy Điển Krona, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/SEK

16.05.2024 4.78781798 ▼ 0,4%
15.05.2024 4.80740591 ▼ 0,0%
14.05.2024 4.80860165 ▲ 0,7%
13.05.2024 4.77548869 ▼ 0,2%
12.05.2024 4.78343615 ▼ 0,0%
11.05.2024 4.78436643 ▲ 0,2%
10.05.2024 4.77709471
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
5 SEK 48 SEK 240 SEK 480 SEK 2 399 SEK 4 799 SEK
Thụy Điển Krona (SEK)
10 SEK 100 SEK 500 SEK 1,000 SEK 5,000 SEK 10,000 SEK
2 FJD 21 FJD 104 FJD 208 FJD 1 042 FJD 2 084 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Thụy Điển Krona là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Điển. Thụy Điển Krona cũng có thể có tên gọi SEK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 SEK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn có tìm ra bao nhiêu cái vương miện Thụy Điển không bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Thụy Điển Krona (FJD/SEK) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ