1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FJD/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Dollar Fiji (FJD) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dollar Fiji và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dollar Fiji, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dollar Fiji hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dollar Fiji để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FJD = 17.6335 UAH ▼ 0,4%

1 UAH = 0.0567 FJD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/FJD

Chuyển đổi Dollar Fiji để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FJD/UAH

16.05.2024 17.69688302 ▼ 0,0%
15.05.2024 17.69793898 ▲ 0,7%
14.05.2024 17.57474500 ▲ 0,8%
13.05.2024 17.44184316 ▲ 0,2%
12.05.2024 17.41497002 ▼ 0,1%
11.05.2024 17.42874097 ▲ 0,2%
10.05.2024 17.40245072
Xem câu chuyện
Dollar Fiji (FJD)
1 FJD 10 FJD 50 FJD 100 FJD 500 FJD 1,000 FJD
18 UAH 176 UAH 882 UAH 1 763 UAH 8 817 UAH 17 634 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
1 FJD 6 FJD 28 FJD 57 FJD 284 FJD 567 FJD

Dollar Fiji là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Phi-gi. Dollar Fiji cũng có thể có tên gọi FJD hoặc $, FJ$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 FJD. Năm tiền tệ được thành lập: 1969.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi thành đô la fiji? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji/Ukraine Hryvnia (FJD/UAH) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ