1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. FKP/NZD

Chuyển đổi ngoại tệ Quần đảo Falkland Pound (FKP) và New Zealand Dollar (NZD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Quần đảo Falkland Pound và New Zealand Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Quần đảo Falkland Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường New Zealand Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Quần đảo Falkland Pound hoặc New Zealand Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Quần đảo Falkland Pound để New Zealand Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 FKP = 2.0726 NZD ▼ 0,6%

1 NZD = 0.4825 FKP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NZD/FKP

Chuyển đổi Quần đảo Falkland Pound để New Zealand Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ FKP/NZD

15.05.2024 2.07412609 ▼ 0,5%
14.05.2024 2.08470146 ▲ 0,1%
13.05.2024 2.08300145 ▲ 0,7%
12.05.2024 2.06906551 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.06909644 ▲ 0,0%
10.05.2024 2.06837617 ▼ 0,2%
09.05.2024 2.07279659
Xem câu chuyện
Quần đảo Falkland Pound (FKP)
1 FKP 10 FKP 50 FKP 100 FKP 500 FKP 1,000 FKP
2 NZD 21 NZD 104 NZD 207 NZD 1 036 NZD 2 073 NZD
New Zealand Dollar (NZD)
10 NZD 100 NZD 500 NZD 1,000 NZD 5,000 NZD 10,000 NZD
5 FKP 48 FKP 241 FKP 482 FKP 2 412 FKP 4 825 FKP

Quần đảo Falkland Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Foóc-lân. Quần đảo Falkland Pound cũng có thể có tên gọi FKP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 FKP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

New Zealand Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tô-kê-lâu, Niu Di-lân, Quần đảo Cúc, Ni-u-ê, Quần đảo Pít-cơn. New Zealand Dollar cũng có thể có tên gọi NZD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 NZD. Năm tiền tệ được thành lập: 1967.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la New Zealand bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang pound của quần đảo falkland? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Quần đảo Falkland Pound/New Zealand Dollar (FKP/NZD) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ