1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 6.4329 BRL ▼ 0,3%

1 BRL = 0.1555 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/BRL

12.05.2024 6.42772441 ▼ 0,4%
11.05.2024 6.45430076 ▲ 0,1%
10.05.2024 6.44463149 ▲ 0,8%
09.05.2024 6.39122559 ▲ 0,7%
08.05.2024 6.34622752 ▼ 0,2%
07.05.2024 6.36206530 ▼ 0,3%
06.05.2024 6.38434541
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
6 BRL 64 BRL 322 BRL 643 BRL 3 216 BRL 6 433 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
2 GBP 16 GBP 78 GBP 155 GBP 777 GBP 1 555 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Real của Brazil (GBP/BRL) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ