1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/KZT

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Tenge Kazakhstan (KZT)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Tenge Kazakhstan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Tenge Kazakhstan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Tenge Kazakhstan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Tenge Kazakhstan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 550.9110 KZT ▲ 0,1%

1 KZT = 0.0018 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KZT/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Tenge Kazakhstan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/KZT

11.05.2024 550.91586655 ▲ 0,1%
10.05.2024 550.12610364 ▲ 0,0%
09.05.2024 550.12042951 ▼ 0,0%
08.05.2024 550.22242178 ▼ 0,3%
07.05.2024 551.73728716 ▼ 0,6%
06.05.2024 555.33614643 ▼ 0,2%
05.05.2024 556.18225699
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
551 KZT 5 509 KZT 27 546 KZT 55 091 KZT 275 455 KZT 550 911 KZT
Tenge Kazakhstan (KZT)
10 KZT 100 KZT 500 KZT 1,000 KZT 5,000 KZT 10,000 KZT
0 GBP 0 GBP 1 GBP 2 GBP 9 GBP 18 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Tenge Kazakhstan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-dắc-xtan. Tenge Kazakhstan cũng có thể có tên gọi KZT hoặc ₸, T, тңг. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10 000, 20000 KZT. Năm tiền tệ được thành lập: 1993.

Bạn đã học được bao nhiêu Kazakhstan tenge bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Tenge Kazakhstan (GBP/KZT) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ