1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 8.2501 MIOTA ▼ 0,4%

1 MIOTA = 0.1212 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ GBP/MIOTA

11.05.2024 8.18162078 ▼ 1,3%
10.05.2024 8.28686157 ▲ 0,3%
09.05.2024 8.25997670 ▲ 2,5%
08.05.2024 8.05184955 ▼ 1,4%
07.05.2024 8.16959042 ▼ 1,6%
06.05.2024 8.29906697 ▲ 0,6%
05.05.2024 8.24912518
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
8 MIOTA 83 MIOTA 413 MIOTA 825 MIOTA 4 125 MIOTA 8 250 MIOTA
IOTA (MIOTA)
10 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA 5,000 MIOTA 10,000 MIOTA
1 GBP 12 GBP 61 GBP 121 GBP 606 GBP 1 212 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/IOTA (GBP/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ