1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 1.6902 SGD ▼ 0,3%

1 SGD = 0.5917 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/SGD

11.05.2024 1.69621415 ▲ 0,0%
10.05.2024 1.69536773 ▲ 0,1%
09.05.2024 1.69333812 ▼ 0,0%
08.05.2024 1.69350270 ▼ 0,2%
07.05.2024 1.69677775 ▼ 0,0%
06.05.2024 1.69713430 ▲ 0,2%
05.05.2024 1.69295335
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 SGD 17 SGD 85 SGD 169 SGD 845 SGD 1 690 SGD
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
6 GBP 59 GBP 296 GBP 592 GBP 2 958 GBP 5 917 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Singapore Dollar (GBP/SGD) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ