1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GBP/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Bảng Anh (GBP) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bảng Anh và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bảng Anh, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bảng Anh hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bảng Anh để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GBP = 2.4628 XRP ▲ 0,9%

1 XRP = 0.4060 GBP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/GBP

Chuyển đổi Bảng Anh để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GBP/XRP

11.05.2024 2.48278215 ▲ 1,7%
10.05.2024 2.44169889 ▲ 1,1%
09.05.2024 2.41588314 ▲ 1,4%
08.05.2024 2.38326086 ▲ 2,4%
07.05.2024 2.32523118 ▼ 0,6%
06.05.2024 2.33867394 ▼ 1,3%
05.05.2024 2.37039622
Xem câu chuyện
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 XRP 25 XRP 123 XRP 246 XRP 1 231 XRP 2 463 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
4 GBP 41 GBP 203 GBP 406 GBP 2 030 GBP 4 060 GBP

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bảng Anh/Ripple (GBP/XRP) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ