1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 0.7274 ADA ▼ 6,1%

1 ADA = 1.3748 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/ADA

21.05.2024 0.73050848 ▼ 5,7%
20.05.2024 0.77431298 ▲ 1,4%
19.05.2024 0.76374653 ▲ 1,3%
18.05.2024 0.75369538 ▼ 2,1%
17.05.2024 0.77018733 ▼ 4,8%
16.05.2024 0.80867185 ▼ 5,4%
15.05.2024 0.85509292
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
7 ADA 73 ADA 364 ADA 727 ADA 3 637 ADA 7 274 ADA
Cardano (ADA)
1 ADA 10 ADA 50 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA
1 GEL 14 GEL 69 GEL 137 GEL 687 GEL 1 375 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Cardano (GEL/ADA) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ