1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 1.8765 BRL ▲ 0,9%

1 BRL = 0.5329 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/BRL

21.05.2024 1.86770089 ▲ 0,5%
20.05.2024 1.85870803 ▲ 0,2%
19.05.2024 1.85556320 ▼ 0,0%
18.05.2024 1.85585057 ▼ 0,6%
17.05.2024 1.86798996 ▼ 1,2%
16.05.2024 1.89150842 ▼ 1,1%
15.05.2024 1.91349643
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
2 BRL 19 BRL 94 BRL 188 BRL 938 BRL 1 877 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
5 GEL 53 GEL 266 GEL 533 GEL 2 665 GEL 5 329 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Real của Brazil (GEL/BRL) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ