1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 0.3324 CHF ▲ 0,4%

1 CHF = 3.0085 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/CHF

21.05.2024 0.33279765 ▲ 0,5%
20.05.2024 0.33115698 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.33148594 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.33072020 ▼ 0,1%
17.05.2024 0.33099050 ▼ 0,5%
16.05.2024 0.33264048 ▼ 1,4%
15.05.2024 0.33742274
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
3 CHF 33 CHF 166 CHF 332 CHF 1 662 CHF 3 324 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
3 GEL 30 GEL 150 GEL 301 GEL 1 504 GEL 3 009 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Franc Thụy Sĩ (GEL/CHF) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ