1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 0.2877 GBP ▲ 0,4%

1 GBP = 3.4754 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/GBP

21.05.2024 0.28764804 ▲ 0,4%
20.05.2024 0.28662664 ▼ 0,1%
19.05.2024 0.28703947 ▲ 0,2%
18.05.2024 0.28636806 ▼ 0,5%
17.05.2024 0.28773482 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.29071793 ▼ 1,6%
15.05.2024 0.29537797
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
3 GBP 29 GBP 144 GBP 288 GBP 1 439 GBP 2 877 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
3 GEL 35 GEL 174 GEL 348 GEL 1 738 GEL 3 475 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Bảng Anh (GEL/GBP) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ