1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 6.0442 MXN ▲ 0,0%

1 MXN = 0.1654 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/MXN

21.05.2024 6.05239605 ▲ 0,2%
20.05.2024 6.04126537 ▲ 0,2%
19.05.2024 6.03035681 ▼ 0,1%
18.05.2024 6.03863226 ▼ 0,6%
17.05.2024 6.07732337 ▼ 1,3%
16.05.2024 6.15478130 ▼ 1,7%
15.05.2024 6.26267502
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
6 MXN 60 MXN 302 MXN 604 MXN 3 022 MXN 6 044 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
2 GEL 17 GEL 83 GEL 165 GEL 827 GEL 1 654 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Peso Mexico (GEL/MXN) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ