1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/USD

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Đô la Mĩ (USD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Đô la Mĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Mĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Đô la Mĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Đô la Mĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 0.3656 USD ▲ 0,4%

1 USD = 2.7350 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược USD/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Đô la Mĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/USD

21.05.2024 0.36563059 ▲ 0,4%
20.05.2024 0.36414207 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.36359530 ▲ 0,0%
18.05.2024 0.36358467 ▼ 0,3%
17.05.2024 0.36463431 ▼ 1,1%
16.05.2024 0.36852994 ▼ 1,2%
15.05.2024 0.37283566
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
4 USD 37 USD 183 USD 366 USD 1 828 USD 3 656 USD
Đô la Mĩ (USD)
1 USD 10 USD 50 USD 100 USD 500 USD 1,000 USD
3 GEL 27 GEL 137 GEL 274 GEL 1 368 GEL 2 735 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Đô la Mĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Quần đảo Virgin, Puerto Rico, Hoa Kỳ, United States Minor Outlying Islands, Guam, Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na, Quần đảo Vơ-gin-ni-a thuộc Anh, Ê-cu-a-đo, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Turks & Caicos, Liên bang Mi-crô-nê-di-a, Quần đảo Mác-san, Pa-lau, Đông Ti-mo, Samoa thuộc Mỹ. Đô la Mĩ cũng có thể có tên gọi USD hoặc $, US$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 USD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu đô la Mỹ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Đô la Mĩ (GEL/USD) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ