1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/XLM

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Stellar (XLM)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Stellar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 22.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Stellar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Stellar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Stellar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 3.2702 XLM ▲ 0,5%

1 XLM = 0.3058 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 22.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XLM/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Stellar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/XLM

22.05.2024 3.26352227 ▲ 0,3%
21.05.2024 3.25283855 ▼ 4,8%
20.05.2024 3.41510511 ▲ 0,7%
19.05.2024 3.39239545 ▲ 1,3%
18.05.2024 3.34925447 ▼ 1,2%
17.05.2024 3.39035227 ▼ 1,9%
16.05.2024 3.45622693
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
1 GEL 10 GEL 50 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL
3 XLM 33 XLM 164 XLM 327 XLM 1 635 XLM 3 270 XLM
Stellar (XLM)
10 XLM 100 XLM 500 XLM 1,000 XLM 5,000 XLM 10,000 XLM
3 GEL 31 GEL 153 GEL 306 GEL 1 529 GEL 3 058 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Stellar là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Stellar cũng có thể có tên gọi XLM.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu sao bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Stellar (GEL/XLM) hiện tại đã cập nhật 22.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ