1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GEL/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Lari Georgia (GEL) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lari Georgia và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 21.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lari Georgia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lari Georgia hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lari Georgia để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GEL = 0.6708 XRP ▼ 5,1%

1 XRP = 1.4907 GEL

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 21.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/GEL

Chuyển đổi Lari Georgia để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GEL/XRP

21.05.2024 0.67740295 ▼ 4,1%
20.05.2024 0.70662141 ▲ 0,6%
19.05.2024 0.70264808 ▲ 1,1%
18.05.2024 0.69525569 ▼ 0,8%
17.05.2024 0.70115266 ▼ 1,5%
16.05.2024 0.71158278 ▼ 3,6%
15.05.2024 0.73825150
Xem câu chuyện
Lari Georgia (GEL)
10 GEL 100 GEL 500 GEL 1,000 GEL 5,000 GEL 10,000 GEL
7 XRP 67 XRP 335 XRP 671 XRP 3 354 XRP 6 708 XRP
Ripple (XRP)
1 XRP 10 XRP 50 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP
1 GEL 15 GEL 75 GEL 149 GEL 745 GEL 1 491 GEL

Lari Georgia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Giê-oóc-gi-a. Lari Georgia cũng có thể có tên gọi GEL hoặc ₾, ლ.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200 GEL. Năm tiền tệ được thành lập: 1995.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Lari Gruzia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lari Georgia/Ripple (GEL/XRP) hiện tại đã cập nhật 21.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ