1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/AUD

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Đồng đô la Úc (AUD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Đồng đô la Úc sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng đô la Úc, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Đồng đô la Úc, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Đồng đô la Úc tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 1.8989 AUD ▲ 1,1%

1 AUD = 0.5266 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AUD/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Đồng đô la Úc, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/AUD

13.05.2024 1.88980352 ▲ 0,6%
12.05.2024 1.87873684 ▼ 0,1%
11.05.2024 1.88063253 ▼ 0,2%
10.05.2024 1.88472388 ▼ 0,3%
09.05.2024 1.89038843 ▼ 0,2%
08.05.2024 1.89431389 ▲ 0,5%
07.05.2024 1.88458083
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
2 AUD 19 AUD 95 AUD 190 AUD 949 AUD 1 899 AUD
Đồng đô la Úc (AUD)
10 AUD 100 AUD 500 AUD 1,000 AUD 5,000 AUD 10,000 AUD
5 GGP 53 GGP 263 GGP 527 GGP 2 633 GGP 5 266 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Đồng đô la Úc là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Tu-va-lu, Na-u-ru, Kiribati, Úc, Vương Quốc Anh, Quần đảo Cocos. Đồng đô la Úc cũng có thể có tên gọi AUD hoặc $, A$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 AUD. Năm tiền tệ được thành lập: 1966.

Bạn có tìm ra bao nhiêu đô la Úc bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Đồng đô la Úc (GGP/AUD) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ