1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 6.4590 BRL ▲ 0,6%

1 BRL = 0.1548 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/BRL

13.05.2024 6.44253134 ▲ 0,3%
12.05.2024 6.42083509 ▼ 0,0%
11.05.2024 6.42183320 ▲ 0,2%
10.05.2024 6.40952788 ▲ 0,6%
09.05.2024 6.37053173 ▲ 0,7%
08.05.2024 6.32869606 ▲ 0,2%
07.05.2024 6.31868952
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
6 BRL 65 BRL 323 BRL 646 BRL 3 230 BRL 6 459 BRL
Real của Brazil (BRL)
10 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL 5,000 BRL 10,000 BRL
2 GGP 15 GGP 77 GGP 155 GGP 774 GGP 1 548 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Real của Brazil (GGP/BRL) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ