1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 1.0003 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 0.9997 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/GBP

13.05.2024 0.99914950 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.99827715 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.99497194 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.99455339 ▼ 0,2%
09.05.2024 0.99676897 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.99723808 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.99318447
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1 000 GBP
Bảng Anh (GBP)
10 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP 5,000 GBP 10,000 GBP
10 GGP 100 GGP 500 GGP 1 000 GGP 4 999 GGP 9 997 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Bảng Anh (GGP/GBP) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ