1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 20.9033 MXN ▼ 0,0%

1 MXN = 0.0478 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/MXN

12.05.2024 20.90333623
11.05.2024 20.90333623 ▼ 0,0%
10.05.2024 20.90536958 ▼ 0,7%
09.05.2024 21.06196342 ▼ 0,0%
08.05.2024 21.06912219 ▲ 0,2%
07.05.2024 21.03352815 ▼ 0,3%
06.05.2024 21.09279110
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
21 MXN 209 MXN 1 045 MXN 2 090 MXN 10 452 MXN 20 903 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
0 GGP 5 GGP 24 GGP 48 GGP 239 GGP 478 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Peso Mexico (GGP/MXN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ