1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 13.5944 NOK

1 NOK = 0.0736 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/NOK

12.05.2024 13.59435922
11.05.2024 13.59435922 ▲ 0,6%
10.05.2024 13.51018582 ▼ 0,4%
09.05.2024 13.57052448 ▼ 0,3%
08.05.2024 13.60939362 ▲ 0,6%
07.05.2024 13.53380765 ▲ 0,2%
06.05.2024 13.50774737
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
14 NOK 136 NOK 680 NOK 1 359 NOK 6 797 NOK 13 594 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
1 GGP 7 GGP 37 GGP 74 GGP 368 GGP 736 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Na Uy Krone (GGP/NOK) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ