1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 1.6878 SGD ▲ 0,0%

1 SGD = 0.5925 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/SGD

12.05.2024 1.68780286 ▲ 0,0%
11.05.2024 1.68768348 ▲ 0,1%
10.05.2024 1.68613336 ▼ 0,1%
09.05.2024 1.68786660 ▼ 0,1%
08.05.2024 1.68882485 ▲ 0,2%
07.05.2024 1.68521170 ▲ 0,1%
06.05.2024 1.68283574
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
2 SGD 17 SGD 84 SGD 169 SGD 844 SGD 1 688 SGD
Singapore Dollar (SGD)
10 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD 5,000 SGD 10,000 SGD
6 GGP 59 GGP 296 GGP 592 GGP 2 962 GGP 5 925 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Singapore Dollar (GGP/SGD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ