1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GGP/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Guernsey Pound (GGP) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Guernsey Pound và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Guernsey Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Guernsey Pound hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Guernsey Pound để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GGP = 49.7596 UAH ▲ 1,0%

1 UAH = 0.0201 GGP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/GGP

Chuyển đổi Guernsey Pound để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GGP/UAH

13.05.2024 49.59507697 ▲ 0,7%
12.05.2024 49.26022532 ▼ 0,1%
11.05.2024 49.29918436 ▲ 0,2%
10.05.2024 49.22474085 ▲ 0,1%
09.05.2024 49.19813116 ▲ 0,3%
08.05.2024 49.05935290 ▲ 0,2%
07.05.2024 48.94972690
Xem câu chuyện
Guernsey Pound (GGP)
1 GGP 10 GGP 50 GGP 100 GGP 500 GGP 1,000 GGP
50 UAH 498 UAH 2 488 UAH 4 976 UAH 24 880 UAH 49 760 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 GGP 2 GGP 10 GGP 20 GGP 100 GGP 201 GGP

Guernsey Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Guernsey Pound cũng có thể có tên gọi GGP hoặc . Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: . Năm tiền tệ được thành lập: .

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang bảng Anh Guernsey? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Guernsey Pound/Ukraine Hryvnia (GGP/UAH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ