1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GIP/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Gibraltar Pound (GIP) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Gibraltar Pound và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Gibraltar Pound, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Gibraltar Pound hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Gibraltar Pound để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GIP = 45.9089 THB ▼ 0,4%

1 THB = 0.0218 GIP

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/GIP

Chuyển đổi Gibraltar Pound để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GIP/THB

15.05.2024 45.92473136 ▼ 0,4%
14.05.2024 46.08849255 ▼ 0,0%
13.05.2024 46.09929551 ▲ 1,1%
12.05.2024 45.61142089 ▼ 0,1%
11.05.2024 45.66184176 ▼ 0,2%
10.05.2024 45.77393767 ▼ 0,3%
09.05.2024 45.93221476
Xem câu chuyện
Gibraltar Pound (GIP)
1 GIP 10 GIP 50 GIP 100 GIP 500 GIP 1,000 GIP
46 THB 459 THB 2 295 THB 4 591 THB 22 954 THB 45 909 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
0 GIP 2 GIP 11 GIP 22 GIP 109 GIP 218 GIP

Gibraltar Pound là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Gibraltar. Gibraltar Pound cũng có thể có tên gọi GIP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: £5, £10, £20, £50, £100. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Gibraltar pounds? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Gibraltar Pound/Baht Thái Lan (GIP/THB) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ