1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.1067 CNY ▼ 0,1%

1 CNY = 9.3718 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/CNY

15.05.2024 0.10672156 ▼ 0,1%
14.05.2024 0.10678223 ▲ 0,1%
13.05.2024 0.10672138 ▲ 0,1%
12.05.2024 0.10662781
11.05.2024 0.10662781 ▲ 0,0%
10.05.2024 0.10659466 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.10658912
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
1 CNY 11 CNY 53 CNY 107 CNY 534 CNY 1 067 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
1 CNY 10 CNY 50 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY
9 GMD 94 GMD 469 GMD 937 GMD 4 686 GMD 9 372 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Trung Quốc Yuan (GMD/CNY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ