1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 0.0000 ETH ▼ 1,2%

1 ETH = 199 988 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/ETH

15.05.2024 0.00000508 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.00000506 ▲ 0,8%
13.05.2024 0.00000502 ▼ 0,6%
12.05.2024 0.00000505 ▼ 0,2%
11.05.2024 0.00000506 ▲ 3,0%
10.05.2024 0.00000491 ▼ 0,6%
09.05.2024 0.00000494
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
10 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD 5,000 GMD 10,000 GMD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
199 988 GMD 1 999 877 GMD 9 999 387 GMD 19 998 775 GMD 99 993 875 GMD 199 987 750 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Ethereum (GMD/ETH) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ