1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 2.2994 JPY ▼ 0,4%

1 JPY = 0.4349 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/JPY

15.05.2024 2.30574993 ▼ 0,1%
14.05.2024 2.30846430 ▲ 0,3%
13.05.2024 2.30079003 ▲ 0,1%
12.05.2024 2.29834493 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.29860368 ▲ 0,1%
10.05.2024 2.29730510 ▲ 0,0%
09.05.2024 2.29642833
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
1 GMD 10 GMD 50 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD
2 JPY 23 JPY 115 JPY 230 JPY 1 150 JPY 2 299 JPY
Yên Nhật (JPY)
10 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY 5,000 JPY 10,000 JPY
4 GMD 43 GMD 217 GMD 435 GMD 2 174 GMD 4 349 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Yên Nhật (GMD/JPY) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ