1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. GMD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Dalasi Gambia (GMD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dalasi Gambia và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dalasi Gambia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dalasi Gambia hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dalasi Gambia để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 GMD = 20.0552 KRW ▼ 0,6%

1 KRW = 0.0499 GMD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/GMD

Chuyển đổi Dalasi Gambia để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ GMD/KRW

15.05.2024 20.07817921 ▼ 0,5%
14.05.2024 20.17679943 ▼ 0,1%
13.05.2024 20.19028382 ▼ 0,2%
12.05.2024 20.23021980 ▲ 0,0%
11.05.2024 20.23021733 ▲ 0,2%
10.05.2024 20.18537749 ▲ 0,0%
09.05.2024 20.17963729
Xem câu chuyện
Dalasi Gambia (GMD)
1 GMD 10 GMD 50 GMD 100 GMD 500 GMD 1,000 GMD
20 KRW 201 KRW 1 003 KRW 2 006 KRW 10 028 KRW 20 055 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 GMD 5 GMD 25 GMD 50 GMD 249 GMD 499 GMD

Dalasi Gambia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Găm-bi-a. Dalasi Gambia cũng có thể có tên gọi GMD hoặc D. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 25, 50, 100 GMD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang galaian dalasi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dalasi Gambia/Hàn Quốc Won (GMD/KRW) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ